SIMATIC IFP2200 V2 PRO, 22 multi-touch display (16:9) with 1920×1080 pixel resolution, PRO variant support arm, for 24 V DC, DisplayPort, can be placed up to 100 m away HDBaseT, USB on the rear side, neutral design
6AV7863-4MA15-2NA0 là màn hình công nghiệp được hãng SIEMENS sản xuất & phát triển mang thương hiệu SIMATIC. Màn hình công nghiệp cảm ứng đa điểm 22” (1920×1080 px) 24VDC 6AV7863-4MA15-2NA0 được SIEMENSIM.COM phát triển và phân phối rộng rãi trên thị trường Việt Nam. Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AV7863-4MA15-2NA0 thì hãy liên hệ Siemens Industry Mall để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.
Xem thêm: máy tính công nghiệp
Mục lục
Tóm tắt thông số kỹ thuật 6AV7863-4MA15-2NA0
Mã sản phẩm | 6AV7863-4MA15-2NA0 |
Dòng sản phẩm | SIMATIC IFP2200 V2 PRO |
Hãng sản xuất | SIEMENS |
Màn hình | Màn hình cảm ứng đa điểm 22 inch |
Độ phân giải | 1920 x 1080 pixel |
Nguồn cung cấp | 24 V DC (19.2-28.8 V DC) |
Kích thước (RxCxS) | 527 x 329 x 93.7 mm |
Trọng lượng (xấp xỉ) | 7 600 g |
Chi tiết thông số kỹ thuật 6AV7863-4MA15-2NA0
Tải về datasheet (pdf): Tại đây!
General information | |
Product type designation | IFP2200 PRO |
Short designation | Flat Panel 22″ PRO multi-touch ext. |
Display | |
Design of display | TFT widescreen display, LED backlighting |
Screen diagonal | 21.5 in; 22″ |
Screen diagonal [cm] | 54.6 cm |
Display width | 476.1 mm |
Display height | 267.8 mm |
On Screen Display (OSD) configuration | No; Adjustable by means of software |
Number of colors | 16 777 216; 24 bit |
Viewing angle | 178° x 178° |
Resolution (pixels) | |
● Image resolution | 1 920 x 1 080 |
● Horizontal image resolution | 1 920 pixel |
● Vertical image resolution | 1 080 pixel |
● Pixel size, horizontal | 0.248 mm |
● Pixel size, vertical | 0.248 mm |
General features | |
● Brightness/contrast | 250 cd/m² / 1 000:1 |
● non-reflective and tempered mineral glass screen | Yes |
● Detachable from computer unit | 100 m; HDBaseT V2.0 |
● Luminance | 250 cd/m² |
Backlighting | |
● Type of backlighting | LED |
● MTBF backlighting (at 25 °C) | 30 000 h; At 25°C |
● Backlight dimmable | Yes; 0-100 % |
Control elements | |
Control elements | multi-touch screen |
Input device | |
● Integrated mouse cursor control | Yes; Also externally via USB |
Keyboard fonts | |
● Function keys | No |
— Number of function keys | 0 |
Touch operation | |
● Design as multi-touch screen | Yes; Projective-capacitive |
● Monitor keyboard | Yes |
Installation type/mounting | |
Design | Support arm mounting |
Front mounting | No |
Support arm mounting | No |
Stand mounting | Yes |
VESA mounting | Yes; With VESA adapter set |
maximum permitted forward tilt angle from vertical | 45° |
maximum permitted backward tilt angle from vertical | 45° |
Supply voltage | |
Type of supply voltage | DC |
Rated value (DC) | 24 V; PELV / SELV floating |
permissible range, lower limit (DC) | 19.2 V |
permissible range, upper limit (DC) | 28.8 V |
Input current | |
Current consumption (rated value) | 1 A |
Current consumption, max. | 1.3 A |
Starting current inrush I²t | 0.5 A²·s |
Power loss | |
Power loss, typ. | 24 W |
Power loss, max. | 31 W |
Interfaces | |
Number of USB interfaces | 2; USB 2.0 type A |
USB on the rear | Yes; 2x onboard |
Connection for keyboard/mouse | USB |
Video interfaces | |
● analog video signal (VGA) | No |
● DisplayPort | Yes; Display port V1.2 |
Touch interfaces | |
● USB | Yes |
Degree and class of protection | |
IP (at the front) | IP65 |
IP (rear) | IP65 |
NEMA (front) | |
● Enclosure Type 4 at the front | Yes |
● Enclosure Type 4x at the front | Yes |
Standards, approvals, certificates | |
Certificate of suitability | hazardous zone 2/22; shipbuilding |
CE mark | Yes |
UL approval | Yes |
cULus | Yes; Corresponds to UL 508 |
FM approval | Available soon |
RCM (formerly C-TICK) | Yes |
EAC (formerly Gost-R) | Yes |
EMC | CE, EN 55011, EN 61000-6-4, EN 61000-6-2 |
Use in hazardous areas | |
● ATEX Zone 2 | Available soon |
● ATEX Zone 22 | Available soon |
● IECEx Zone 2 | Available soon |
● IECEx Zone 22 | Available soon |
● cULus Class I Zone 2, Division 2 | Available soon |
● FM Class I Division 2 | Available soon |
Ambient conditions | |
Ambient temperature during operation | |
● min. | 0 °C |
● max. | 45 °C |
Ambient temperature during storage/transportation | |
● min. | -20 °C |
● max. | 60 °C |
Altitude during operation relating to sea level | |
● Installation altitude above sea level, max. | 3 500 m |
Relative humidity | |
● Operation, max. | 95 %; no condensation |
Vibrations | |
● Vibration load in operation | 1 gn |
● Vibration load during transport/storage | 1 gn |
Shock testing | |
● Shock load during operation | 15 gn |
● shock acceleration during storage/transport | 15 gn |
Mechanics/material | |
Enclosure material (front) | With neutral design |
● Aluminum | Yes |
● Aluminum casting | Yes |
● Glass | Yes; at front |
Enclosure material (rear) | aluminum |
Dimensions | |
Width | 527 mm |
Height | 329 mm; Without basic adapter |
Depth | 93.7 mm; Without basic adapter |
Width of the housing front | 527 mm |
Height of housing front | 329 mm |
Weights | |
Weight (without packaging) | 7.6 kg |
Weight (with packaging) | 8.4 kg |
Phân phối & báo giá 6AV7863-4MA15-2NA0
Nếu quý khách hàng đang có nhu cầu cần tư vấn, báo giá hay mua 6AV7863-4MA15-2NA0 thì hãy liên hệ Siemens Industry Mall để được hỗ trợ một cách tận tâm, nhanh chóng và hiệu quả nhé.